-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Miệng núi lửa===== ::crater lake ::hồ trên miệng núi lửa đã tắt =====Hố (bom, ...)
So với sau →09:12, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
miệng núi lửa
- active crater
- miệng núi lửa hoạt động
- adventive crater
- miệng núi lửa phụ
- crater lake
- hồ miệng núi lửa
- crater rim
- bờ miệng núi lửa
- lateral crater
- miệng núi lửa bên sườn
- mud crater
- miệng núi lửa bùn
- parasitic crater
- miệng núi lửa phụ
- somma crater
- miệng núi lửa chồng
- somma crater
- miệng núi lửa kiểu Somma
phễu
- crater-lamp oscillograph
- đèn phễu ghi dao động
- crushing crater
- phễu đập vụn (do nổ)
- crushing crater
- phễu nghiền (do nổ)
- impact crater
- miệng phễu do va đập
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ