• /'kreitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miệng núi lửa
    crater lake
    hồ trên miệng núi lửa đã tắt
    Hố (bom, đạn đại bác...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    miệng phun lửa

    Giao thông & vận tải

    ổ gà (đường sá)

    Kỹ thuật chung

    hố trũng
    đầu dây cáp
    lõm hàn
    miệng hàn
    miệng loe
    miệng lõm
    miệng núi lửa
    active crater
    miệng núi lửa hoạt động
    adventive crater
    miệng núi lửa phụ
    crater lake
    hồ miệng núi lửa
    crater rim
    bờ miệng núi lửa
    lateral crater
    miệng núi lửa bên sườn
    mud crater
    miệng núi lửa bùn
    parasitic crater
    miệng núi lửa phụ
    somma crater
    miệng núi lửa chồng
    somma crater
    miệng núi lửa kiểu Somma
    phễu
    crater-lamp oscillograph
    đèn phễu ghi dao động
    crushing crater
    phễu đập vụn (do nổ)
    crushing crater
    phễu nghiền (do nổ)
    impact crater
    miệng phễu do va đập
    vết lõm
    vùng trũng

    Địa chất

    hố nổ mìn (hình phễu)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X