-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
luống
- furrow drainage
- sự thoát nước theo luống
- furrow irrigation
- tưới theo luống (cày)
- irrigation furrow
- sự tưới theo luống
luồng
- furrow drainage
- sự thoát nước theo luống
- furrow irrigation
- tưới theo luống (cày)
- irrigation furrow
- sự tưới theo luống
rãnh
- contour furrow
- rãnh cày theo hướng
- genital furrow
- rãnh sinh dục
- gluteal furrow
- rãnh mông
- irrigation furrow
- rãnh tưới tiêu
- irrigation water furrow
- rãnh tưới tiêu
- outflow furrow
- rãnh nước ra
- slide furrow
- rãnh trượt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Groove, channel, rut, trench, track, ditch, gutter,trough, fosse, fissure, sulcus, sulcation, flute, score, cut,gash, scratch, line; wrinkle, crease, corrugation, crow's-feet,Technical sulcus: He can't even plough a straight furrow. Thefurrows in his brow come from worry.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ