• Revision as of 19:48, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ræli/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tập hợp lại
    Đại hội, cuộc mít tinh lớn, sự tập họp đông đảo nhân dân vì mục đích chung (nhất là (chính trị))
    a party rally
    một cuộc mít tinh của đảng
    hold a peace rally
    tổ chức một cuộc tập hợp lực lượng vì hoà bình
    Sự lấy lại sức, sự khôi phục sức khoẻ, sự bình phục; sự phục hồi (giá cổ phiếu..)
    (thể dục,thể thao) loạt đánh trả qua lại (trong môn quần vợt, bóng bàn..)
    a fifteen-strake rally
    loạt đánh trả qua lại đến mười lăm lần
    Cuộc thi lái xe có động cơ trên đường trường

    Ngoại động từ

    Tập hợp lại
    Củng cố lại, trấn tĩnh lại
    to rally someone's spirit
    củng cố lại tinh thần của ai

    Ngoại động từ ( rallied)

    Chế giễu, chế nhạo, chọc ghẹo
    to rally someone on something
    chế giễu ai về cái gì

    Nội động từ

    Tập hợp lại
    to rally round the flag
    tập hợp dưới cờ
    Bình phục, lấy lại sức, khỏi bệnh
    to rally from an illness
    bình phục
    Phục hồi, tấp nập lại (giá cổ phiếu..)
    the market rallied from its depression
    thị trường tấp nập trở lại
    (thể dục,thể thao) đánh trả qua lại (quần vợt, bóng bàn..)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cuộc hội họp
    cuộc mít-ting
    hội họp
    hồi phục
    technical rally
    hồi phục kỹ thuật
    technical rally
    sự hồi phục có tính kỹ thuật
    phục hồi
    technical rally
    phục hồi có tính kỹ thuật
    sự hồi phục
    technical rally
    sự hồi phục có tính kỹ thuật
    sự hồi phục giá cả
    sự khôi phục
    sự lên giá trở lại (ở sở giao dịch chứng khoán)
    sự phục hồi
    sự tập hợp lại
    sự tụ tập
    tập hợp
    tấp nập trở lại
    Tham khảo
    • rally : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Gathering, (mass) meeting, meet, convocation, convention,assemblage, assembly, muster: There is to be a political rallytonight in the town square. Are you taking your Daimler to thevintage car rally? 2 recovery, improvement, revival, turn forthe better, recuperation, renewal: His doctors said that therally might be only temporary.
    V.
    Often, rally round. bring or call or get together, roundup, assemble, convene, group, congregate, organize, cometogether, troop; marshal, mobilize, summon, gather, muster: AllSally's friends rallied round her when her father died. Herallied every last ounce of strength in the dash for thefinishing line. 4 revive, rouse, recover, improve, get better,take a turn for the better, recuperate, perk up, pick up, Colloqsnap out of it, make a comeback: According to the nurse, herallied during the night and asked for something to eat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X