-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
khổng lồ
- giant cell
- tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân
- giant E2 resonance
- cộng hưởng E2 khổng lồ
- giant electric dipole resonance
- cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
- giant Eo resonance
- cộng hưởng Eo khổng lồ
- giant magnetoresistance
- điện trở từ khổng lồ
- giant molecule
- phân tử khổng lồ
- giant nuclear resonance
- cộng hưởng hạt nhân khổng lồ
- giant nuclear system
- hệ hạt nhân khổng lồ
- giant planet
- hành tinh khổng lồ
- giant pulse laser
- laze xung khổng lồ
- giant star
- sao khổng lồ
- red giant (star)
- sao khổng lồ đỏ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ