-
Thông dụng
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Disbelieve, discredit, mistrust, distrust, have misgivings(about), question, suspect: I doubted his ability to beat therecord.
Hesitate, waver, vacillate, fluctuate, scruple, beuncertain, entertain doubts, have reservations: Who everdoubted about her honesty?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ