• Revision as of 20:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /lʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vận, sự may rủi
    good luck
    vận may
    bad luck
    vận rủi
    to try one's luck
    Xem vận mình có đỏ không, thử thời vận
    to be down on one's luck
    gặp vận rủi, gặp cơn đen
    worse luck
    rủi thay, lại càng bất hạnh thay
    hard luck!
    thật không may!, không may thay!
    just my luck
    thật là đúng như vận mình xưa nay
    Vận may, vận đỏ
    to be in luck; to be in luck's way
    gặp may
    to have no luck; to be out of luck
    không may

    Cấu trúc từ

    Beginner's luck
    Sự may mắn khi khởi sự làm việc gì
    better luck next time
    thua keo này, bày keo khác
    good luck
    chúc may mắn!
    One's luck is in
    Gặp may
    the luck of the draw
    số phận
    the luck of the game
    sự hên xui may rủi (trái với sự vận dụng trí tuệ)
    no such luck
    quả là vận đen!
    to push one's luck
    liều thử vận may
    to take pot luck
    có gì ăn nấy (không khách sáo)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Fortune, chance, destiny, fate, accident, fortuity,serendipity; fluke, stroke of luck, US happenstance: Luckbrought us together.
    Good fortune, (good) break: It takes alot of luck to get the kinds of roles you want as an actor. 3chance(s), success rate, fortune(s): I hope that my luckimproves soon.

    Oxford

    N.
    Chance regarded as the bringer of good or bad fortune.
    Circumstances of life (beneficial or not) brought by this.
    Good fortune; success due to chance (in luck; out of luck).
    An omen of this. hard luck worse fortune than one deserves. nosuch luck colloq. unfortunately not. try one's luck make aventure. with luck if all goes well. worse luck colloq.unfortunately. [ME f. LG luk f. MLG geluke]

    Tham khảo chung

    • luck : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X