• Revision as of 01:07, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'geibl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đầu hồi (nhà)
    (kỹ thuật) cột chống, thanh chống, giá chống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hồi đầu nhà

    Giải thích EN: The upper, triangular portion of an end wall.

    Giải thích VN: Phần phía trên hình tam giác ở cuối bức tường.

    đầu hồi nhà
    đỉnh tam giác
    hè nhà
    trán tường
    multi-curved gable
    trán tường lượn sóng
    ornamental gable
    trán tường trang trí
    woodened gable
    trán tường (bằng) gỗ

    Kỹ thuật chung

    khung chống
    đầu hồi

    Giải thích EN: The end of a double-sloping roof with the triangular piece of wall that it covers. Also, gable roof.

    Giải thích VN: Phần cuối của kiểu mái dốc hai bên với phần tường hình tam giác được che. Tham khảo : gable roof.

    đầu hồi (nhà)
    giá chống
    thanh chống

    Oxford

    N.
    A the triangular upper part of a wall at the end of aridged roof. b (in full gable-end) a gable-topped wall.
    Agable-shaped canopy over a window or door.
    Gabled adj. (alsoin comb.). [ME gable f. ON gafl]

    Tham khảo chung

    • gable : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X