• Revision as of 09:51, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'spi:tʃlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..)
    speechless with surprise
    kinh ngạc không nói nên lời
    Không thể diễn đạt bằng lời
    speechless rage
    cơn giận làm uất lặng người, giận tím người
    (từ lóng) say mèm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X