• Revision as of 08:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'æmbjuləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xe cứu thương, xe cấp cứu
    vehicles must make way for an ambulance with a patient inside
    xe cộ phải nhường đường cho xe cứu thương có người bệnh bên trong
    ( định ngữ) để cứu thương
    ambulance car
    xe ô tô cứu thương
    ambulance train
    xe lửa cứu thương
    ambulance airplane
    máy bay cứu thương


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X