• Revision as of 12:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /In’kredjələs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hoài nghi; ngờ vực
    an incredulous smile
    một nụ cười hoài nghi


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    believing , convinced , credulous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X