• Revision as of 12:44, ngày 30 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /fou/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch
    a sworn foe
    kẻ thù không đội trời chung
    (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
    dirt is a dangerous foe to health
    bụi là kẻ thù nguy hiểm của sức khoẻ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    friend

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X