• Revision as of 12:14, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ju:ni´lætərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ở về một phía; một bên, đơn phương
    unilateral contract
    hợp đồng ràng buộc một bên
    unilateral repudiation of a treaty
    sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phía [một phía]

    Cơ - Điện tử

    (adj) một phía, đơn phương, một bên

    Cơ khí & công trình

    về một bên

    Y học

    một bên

    Kỹ thuật chung

    địa phương
    đơn phương
    unilateral incompatibility
    tương kỵ đơn phương
    một chiều
    unilateral conductor
    vật dẫn điện một chiều
    unilateral constraint
    sự liên kết một chiều
    unilateral inheritance
    di truyền một chiều
    một phía

    Oxford

    Adj.
    Performed by or affecting only one person or party(unilateral disarmament; unilateral declaration ofindependence).
    One-sided.
    (of the parking of vehicles)restricted to one side of the street.
    (of leaves) all on thesame side of the stem.
    (of a line of descent) throughancestors of one sex only.
    Unilaterally adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X