-
Revision as of 16:17, ngày 14 tháng 5 năm 2009 by 115.75.97.97 (Thảo luận)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aridity , dearth , deficiency , dehydration , desiccation , dry spell , insufficiency , lack , need , parchedness , rainlessness , scarcity , want , dryness , shortage , thirst
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ