• Revision as of 19:07, ngày 9 tháng 6 năm 2011 by Davidchen (Thảo luận | đóng góp)

    /ˈɒstrəsʌɪz/

    Thông dụng

    Cách viết khác ostracise

    Ngoại động từ

    Đày, phát vãng
    Khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    embrace , welcome

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X