-
Thông dụng
Nội động từ
Ù (tai)
- to sing out (for something)
- (thông tục) gọi to, kêu lớn (để lấy cái gì)
- to sing something out
- (thông tục) hét to (một mệnh lệnh..)
- to sing small
- cụp đuôi, cụp vòi
- to sing another song
- cụp đuôi, cụt vòi
- to sing the New Year in
- hát đón mừng năm mới
- to sing the New Year out
- hát tiễn đưa năm cũ
- to sing up
- hét to hơn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
V. (past sang; past part. sung) 1 intr. uttermusical sounds with the voice, esp. words with a set tune.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ