• Revision as of 17:11, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nảy lên, sự bật lên
    Sự khoe khoang khoác lác
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
    to get the bounce
    bị tống cổ ra, bị thải hồi

    Nội động từ

    Nảy lên
    the ball bounced over the wall
    quả bóng nảy qua tường
    Nhảy vụt ra
    to bounce out of some place
    nhảy vụt ra khỏi nơi nào
    to bounce back
    hồi phục, khỏi ốm
    Huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
    (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
    (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)

    Ngoại động từ

    Dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì
    to bounce someone out of something
    đánh lừa ai lấy cái gì
    to bounce someone into doing something
    dồn ép ai làm gì
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)

    Phó từ

    Thình lình, bất chợt, vụt
    to come bounce into the room
    chạy vụt vào phòng
    Ầm ĩ, ồn ào

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chối

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trả về

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhún bật

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bật lên

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    sự rung nảy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bật lên
    nảy
    nảy lên
    sự dính phím
    sự nảy lên
    sự nhảy phím
    sự phục hồi lại

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    séc không được chi trả

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Bound, leap, hop, recoil, ricochet, rebound: The balltook a bad bounce and the infielder missed it.
    Vitality,energy, verve, zest, vivacity, liveliness, animation, dynamism,life, Colloq pep, zip, go, get-up-and-go: Betty has so muchbounce, she is a bit tiring to have around.
    V.
    Bound, rebound, hop; recoil, ricochet: The ball bouncedover the wall and into the river.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    A intr. (of a ball etc.) rebound. b tr. causeto rebound. c tr. & intr. bounce repeatedly.
    Intr. sl. (ofa cheque) be returned by a bank when there are insufficientfunds to meet it.
    Intr. a (foll. by about, up) (of a person,dog, etc.) jump or spring energetically. b (foll. by in, out,etc.) rush noisily, angrily, enthusiastically, etc. (bouncedinto the room; bounced out in a temper).
    Tr. colloq. (usu.foll. by into + verbal noun) hustle, persuade (bounced him intosigning).
    Intr. colloq. talk boastfully.
    Tr. sl. ejectforcibly (from a dancehall, club, etc.).
    N.
    A a rebound.b the power of rebounding (this ball has a good bounce).
    Colloq. a swagger, self-confidence (has a lot of bounce). bliveliness.
    Sl. an ejection.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X