• Revision as of 12:06, ngày 9 tháng 1 năm 2009 by Amazing611 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giới thiệu, tiến cử (người, vật...)
    can you recommend me a good English dictionary?
    anh có thể giới thiệu cho tôi cuốn tự điển Anh ngữ tốt không?
    to recommend a car
    giới thiệu một chiếc xe hơi
    Làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai, cái gì)
    her gentleness recommends her
    tính hiền lành của chị làm người ta mến (có cảm tưởng tốt về) chị
    a plan with nothing to recommend it
    một kế hoạch không có tí nào sức hấp dẫn
    Khuyên bảo, dặn; đề nghị
    I recommend you to do what he says
    tôi khuyên anh nên làm những điều anh ấy nói
    Gửi gắm, phó thác
    to recommend something to someone's care
    gửi gắm vật gì cho ai trông nom hộ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Counsel, advise, guide, urge, exhort, suggest, advocate,propose, (put) forward, propound, persuade: He recommended thatthe entire system should be changed.
    Endorse, praise,commend, mention favourably, vouch for, second, subscribe to,back, push, favour, approve, underwrite, stand up for, support,promote, Colloq tout, plug: I wish Charles would stoprecommending his brother-in-law for a job with us. 3 makeattractive or advisable or interesting or acceptable: Wendoverhas little to recommend it as a tourist spot.

    Oxford

    V.tr.
    Suggest as fit for some purpose or use.
    (often foll.by that + clause or to + infin.) advise as a course of actionetc. (I recommend that you stay where you are).
    (ofqualities, conduct, etc.) make acceptable or desirable.
    (foll. by to) commend or entrust (to a person or a person'scare).
    Recommendable adj. recommendation n. recommendatoryadj. recommender n. [ME (in sense 4) f. med.L recommendare (asRE-, COMMEND)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X