-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A find guilty; convict. b(usu. foll. by to) sentence to (a punishment, esp. death). cbring about the conviction of (his looks condemn him).
(usu. foll. by to) doom or assign (to something unwelcome orpainful) (condemned to spending hours at the kitchen sink).
Condemnable adj. condemnation n.condemnatory adj. [ME f. OF condem(p)ner f. L condemnare (ascom-, damnare damn)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ