-
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bữa tiệc có nhiều tặng phẩm cho ai (nhất là người đàn bà chuẩn bị cưới hoặc sinh con)
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Deluge, torrent, flood, stream,barrage, overflow, abundance, profusion: Showers of confettirained on the parade from the offices.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ