• Revision as of 11:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'bɔksiɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền thuật, quyền Anh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    viền (hàn)

    Xây dựng

    khuôn (đổ bêtông)
    khuôn đổ bê tông

    Kỹ thuật chung

    bao bì
    khung hộp

    Giải thích EN: The portion of a window frame that receives a folded shutter..

    Giải thích VN: Phần rãnh lõm trên khung cửa sổ tiếp nhận một ô cửa sập.

    đóng hộp
    boxing machine
    máy đóng hộp

    Kinh tế

    sự đóng hòm
    sự đóng hộp
    sự đóng thùng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X