-
Details
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chi tiết
- connection details
- các chi tiết liên kết
- document details
- chi tiết tài liệu
- file details
- chi tiết tệp
- list of details
- bản kê chi tiết
- processing details
- chi tiết về xử lý
- separate drawing of details
- bản vẽ các chi tiết tách riêng
- survey of details
- sự đo vẽ chi tiết
- Work Order Record And Details (WORD)
- hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ