-
Chuyên ngành
Xây dựng
hồi đầu nhà
Giải thích EN: The upper, triangular portion of an end wall.
Giải thích VN: Phần phía trên hình tam giác ở cuối bức tường.
trán tường
- multi-curved gable
- trán tường lượn sóng
- ornamental gable
- trán tường trang trí
- woodened gable
- trán tường (bằng) gỗ
Tham khảo chung
- gable : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ