-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
gờ mặt
Giải thích EN: A trued square on the edge of a piece of wood whose working face is fabricated to assist in truing the other surfaces. Also, WORKING EDGE.
Giải thích VN: Hình vuông trên gờ của một thanh gỗ có bề mặt làm việc được xây dựng để chống lại sự xây xát lên bề mặt khác. Còn goi là, WORKING EDGE.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
