-
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái
- to convert someone to Christianity
- làm cho ai (đổi (tôn giáo)) theo đạo Cơ đốc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
Tr. change (moneys, stocks,units in which a quantity is expressed, etc.) into others of adifferent kind.
Tr. (also absol.) a RugbyFootball score extra points from (a try) by a successful kick atgoal. b Amer. Football complete (a touchdown) by kicking a goalor crossing the goal-line.
Convert to ones own use wrongfully make use of (anothersproperty). [ME f. OF convertir ult. f. L convertere convers-turn about (as COM-, vertere turn)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ