• Revision as of 23:44, ngày 8 tháng 1 năm 2008 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /contractual /

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng hợp đồng
    theo hợp đồng
    contractual arrangement
    sự sắp xếp theo hợp đồng
    contractual claims
    trái quyền theo hợp đồng
    contractual commitments
    những cam kết theo hợp đồng
    contractual delivery
    cung cấp hàng theo hợp đồng
    contractual rent
    tiền thuê theo hợp đồng
    contractual repurchase
    sự mua lại theo hợp đồng
    contractual services
    công việc nhận làm theo hợp đồng
    contractual services
    dịch vụ theo hợp đồng
    contractual vertical marketing system
    hệ thống tiếp thị hàng dọc theo hợp đồng
    contractual wages
    tiền lương theo hợp đồng
    theo khế ước theo giao kèo

    Nguồn khác

    Oxford

    Adj.

    Of or in the nature of a contract.
    Contractually adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X