-
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. (past sang; past part. sung) 1 intr. uttermusical sounds with the voice, esp. words with a set tune.
Intr.(of the wind, a kettle, etc.) make inarticulate melodious orhumming, buzzing, or whistling sounds.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ