• Revision as of 19:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸intəkə´nekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nối liền với nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nối thông
    nối kết với nhau

    Xây dựng

    chêm dày lưới

    Kỹ thuật chung

    cấy dày lưới
    hợp mạng
    liên kết
    ATM Link Interconnect (ALI)
    Liên kết tuyến ATM
    Common Interconnect Gateway Platform (CIGP)
    mặt bằng cổng liên kết chung
    DEC Local Network Interconnect (DELNI)
    Liên kết mạng cục bộ DEC
    Digital Standard Systems Interconnect (DSSI)
    liên kết các hệ thống tiêu chuẩn số
    interconnect panel
    bảng liên kết
    Nautilus Memory Interconnect (NMI)
    Liên kết bộ nhớ Nautilus
    Network Interconnect (NI)
    liên kết mạng
    Open Device Interconnect (NetWare) (ODI)
    Liên kết thiết bị mở (NetWare)
    Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
    nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
    Peripheral System Interconnect (PSI)
    liên kết các hệ thống ngoại vi
    Point Of Interconnect (POI)
    điểm liên kết
    Programmable Interconnect Point (PIP)
    điểm liên kết có thể lập trình
    liên mạng
    nối liền

    Oxford

    V.tr. & intr.
    Connect with each other.
    Interconnection n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X