• Revision as of 23:02, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ʌn´les/

    Thông dụng

    Liên từ

    Trừ phi, trừ khi, nếu không
    I shall not go unless the weather is fine
    tôi sẽ không đi trừ khi trời đẹp
    unless you try, you will never succeed
    nếu không cố gắng, anh sẽ chẳng bao giờ thành công
    unless and until
    cho đến lúc nào mà

    Chuyên ngành

    Oxford

    Conj.
    If not; except when (shall go unless I hear from you;always walked unless I had a bicycle). [ON or IN + LESS, assim.to UN-(1)]

    Tham khảo chung

    • unless : National Weather Service
    • unless : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X