• Revision as of 06:17, ngày 11 tháng 7 năm 2008 by Ivy (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈlændˌfɪl/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đắp đất

    Giải thích EN: 1. a low area of land that is built up by deposits of layers of solid refuse covered by soil.a low area of land that is built up by deposits of layers of solid refuse covered by soil.2. the solid refuse itself.the solid refuse itself.3. to create usable land by this means.to create usable land by this means.

    Giải thích VN: 1. vùng đất thấp được xây dựng từ các lớp đá trầm tích ở bãi thải đá bao phủ bởi đất. 2. bãi thải đá. 3. tạo ra vùng đất có thể sử dụng được bằng phương pháp này.

    đống rác thải

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X