-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng dạng
- essentially similar
- đồng dạng cốt yếu
- similar conics
- conic đồng dạng
- similar curves
- các đường đồng dạng
- similar curves
- đường đồng dạng
- similar ellipsoids
- các elipsoit đồng dạng
- similar ellipsoids
- các elipxoit đồng dạng
- similar figures
- hình đồng dạng
- similar figures
- các hình đồng dạng
- similar fold
- nếp uốn đồng dạng
- similar fractions
- các phân số đồng dạng
- similar matrices
- các ma trận đồng dạng
- similar matrix
- các ma trận đồng dạng
- similar polygons
- các đa giác đồng dạng
- similar quadratics
- các quađric đồng dạng
- similar quadrics
- các quadric đồng dạng
- similar region
- miền đồng dạng
- similar solids
- cố thể đồng dạng
- similar solids
- những vật rắn đồng dạng
- similar terms
- các số hạng đồng dạng
- similar terms
- số hạng đồng dạng
- similar triangles
- các tam giác đồng dạng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Like, almost identical, comparable, equivalent, nearlythe same; alike: That brooch is similar to the one I bought formy mother. The two may be similar, but they are not the same. 2be similar to. resemble, be like, correspond to, comparefavourably with: This letter is very similar to the one Ireceived yesterday.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ