-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adaptation , compliance , composition , compromise , conformity , fifty-fifty deal , fitting , modification , reconciliation , settlement , adaption , adjustment , conformation , arrangement , give-and-take , medium
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ