• Xây dựng

    trục ống khói

    Giải thích EN: The passageway through which air or smoke travels as it rises above a combustible area, such as the hearth of a fireplace. Giải thích VN: Một không gian qua đó không khí hoặc khói được lưu thông khi bay lên từ ngọn lửa.

    Kỹ thuật chung

    ống khói
    chimney shaft component
    đoạn thân ống khói
    thân ống khói
    chimney shaft component
    đoạn thân ống khói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X