• /ma:skt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mang mặt nạ, che mặt
    Che đậy, giấu giếm
    very cleverly masked emotions
    những cảm xúc được che đậy thật khéo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bị chắn
    partial masked loudness
    âm lượng bị chắn một phần
    bị che

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X