-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mạng che
- electron beam mask
- mạng che chùm điện tử
- framing mask
- mạng che tạo khung
- half-mask
- nửa mạng che
- integrated circuit mask
- mạng che mạch tích hợp
- interrupt mask
- mạng che ngắt
- IS mask
- mạng che IS
- keyboard mask
- mạng che màn phím
- lithographic mask
- mạng che in litô
- mask alignment
- sự chỉnh thẳng mạng che
- mask alignment
- sự đồng chỉnh mạng che
- mask bit
- bit mạng che
- mask carrier
- vật mang mạng che
- mask generation
- sự tạo mạng che
- mask microphone
- micrô có mạng che
- mask register
- thanh ghi mạng che
- mask runout
- sự chạy qua mạng che
- mask set
- bộ mạng che
- master mask
- mạng che chính
- metallization mask
- mạng che mạ kim loại
- optical mask
- mạng che quang
- oxygen mask
- mạng che oxit
- printing mask
- mang che in ảnh
- shadow mask tube
- đèn hình có mạng che
- wafer mask
- đĩa mạng che
- wafer mask
- mạng che hình đĩa
- wafer mask
- tấm mạng che
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affectation , air * , appearance , aspect , beard * , blind , camouflage , cloak * , concealment , cover-up , disguise , disguisement , dissembling , dissimulation , domino , facade , fig leaf , front , guise , hood , masquerade , pose , posture , pretense , pretext , put-on , screen , semblance , show * , simulation , veil * , veneer , visage , visor , window dressing * , cloak , color , coloring , cover , face , false colors , gloss , show , veil , window-dressing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ