• /´ɔn¸slɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự công kích dữ dội, sự tấn công dữ dội
    an onslaught on government
    cuộc công kích chính quyền kịch liệt


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    defense

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X