-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- besmirch , blacken , blot , contaminate , corrupt , debase , debauch , defile , dirty , discolor , disgrace , dishonor , drag through the mud , make unclean , mark , smear , smudge , spot , taint , tar , tarnish , befoul , begrime , besoil , black , smutch , soil , besmear , bespatter , cloud , denigrate , smut , spatter , stain , mar , pollute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ