• /'wɔ:laik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chiến tranh
    warlike feat
    chiến công
    Thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến
    warlike imperialism
    chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến
    warlike temper
    tính hiếu chiến


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X