-
Cho truy vấn "Nhẫn"
Không có từ Nhẫn .
Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:- Anh - Việt | Anh - Anh | Việt - Anh | Việt - Pháp | Việt - Việt | Nhật - Việt | Việt - Nhật | Anh - Nhật | Nhật - Anh | Viết Tắt | Hàn - Việt | Trung - Việt
Xem 20 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- Ange (795 byte)
22: ::lòng kiên nhẫn rất mực - Anneau (864 byte)
20: =====Nhẫn=====
22: ::ngón tay đeo nhẫn
24: ::nhẫn cưới - Air (4.396 byte)
102: ... dễ, nhưng lại đòi hỏi phải có lòng nhẫn nại - Alliance (677 byte)
24: =====Nhẫn cưới===== - Bague (227 byte)
6: =====Cái nhẫn===== - Baguer (219 byte)
6: =====Đeo nhẫn===== - Baguier (101 byte)
6: =====Hộp nhẫn, hộp nữ trang===== - Brugnon (129 byte)
6: =====Quả đào mận (đào có vỏ quả nhẫn như mận)===== - Brutal (483 byte)
6: =====Tàn nhẫn, hung tợn=====
8: ::người tàn nhẫn
10: ::một lối thành thực tàn nhẫn
22: =====Người tàn nhẫn, người hung tợn===== - Brutale (483 byte)
6: =====Tàn nhẫn, hung tợn=====
8: ::người tàn nhẫn
10: ::một lối thành thực tàn nhẫn
22: =====Người tàn nhẫn, người hung tợn===== - Brutalement (118 byte)
6: =====Tàn nhẫn===== - Brutaliser (224 byte)
6: =====Đối xử tàn nhẫn=====
8: ::đối xử tàn nhẫn với người nào - Chaton (142 byte)
10: =====Mặt nhẫn===== - Chatonne (142 byte)
10: =====Mặt nhẫn===== - Constamment (126 byte)
8: =====(từ cũ, nghĩa cũ) kiên nhẫn, kiên trì===== - Constance (541 byte)
6: =====(văn học) tính kiên nhẫn, tính kiên trì=====
8: ::kiên nhẫn theo đuổi một mục đích - Constant (322 byte)
6: =====(văn học) kiên nhẫn, kiên trì===== - Constante (322 byte)
6: =====(văn học) kiên nhẫn, kiên trì===== - Cosaque (145 byte)
8: =====(nghĩa bóng) người tàn nhẫn===== - Courage (810 byte)
14: =====Sự nhẫn tâm, sự có gan=====
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - Ange (795 byte)