-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:48, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) De facto (trong thực tế đã tồn tại) (mới nhất)
- 04:43, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Anecdotal (Chính xác) (mới nhất)
- 04:40, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Linger over (Kề cà,Làm gì chậm chạp)
- 04:40, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Linger over (Kề cà,Làm gì chậm chạp) (mới nhất)
- 04:36, ngày 15 tháng 10 năm 2010 (sử) (khác) Act of suicide (Hành động tự vẫn) (mới nhất)
- 21:11, ngày 4 tháng 6 năm 2010 (sử) (khác) n Safe water (Nước sạch) (mới nhất)
- 19:26, ngày 1 tháng 6 năm 2010 (sử) (khác) Hare ([to]] run with the hare and run with the hounds :: Theo cả hai bên,bắt cá hai tay)
- 21:14, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Unpredictable (Khôn lường,immeasuable) (mới nhất)
- 21:12, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Interact (Hỗ trợ thúc đẩy)
- 21:07, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) In favour of (be in favour of]]: Thiên vị) (mới nhất)
- 20:55, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) On the verge of (Tương tư on the edge/ point of) (mới nhất)
- 20:48, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Applause (vỗ tay) (mới nhất)
- 20:46, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Record setter (kỷ lục gia) (mới nhất)
- 20:44, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Evil spirits (tà ma) (mới nhất)
- 20:39, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) n Espionage (Phản gián) (mới nhất)
- 20:36, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Care-worn self (Bản thân quá lo lắng,Tiều tụy lo lắng,Cách viết khác Care-laden) (mới nhất)
- 20:21, ngày 18 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) n Right-on (sành điệu) (mới nhất)
- 19:16, ngày 17 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Fresh-face (Mặt mày tươi tỉnh:he was a fresh-faced youth who look as though wouldn't melt in his mouth :: Anh ấy là một thanh niên mặt mày tươi tỉnh trông c) (mới nhất)
- 19:07, ngày 17 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Footloose (Rảnh chân) (mới nhất)
- 15:22, ngày 13 tháng 5 năm 2010 (sử) (khác) Good morning! (Còn có nghĩa là một buổi sáng đẹp trời) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 20) (Older 20) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ