• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin c)
    Dòng 15: Dòng 15:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đệm đầu cột=====
    +
    =====đệm đầu cột=====
    -
    =====bài toán=====
    +
    =====bài toán=====
    -
    =====mũ đệm=====
    +
    =====mũ đệm=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bản đồ tính=====
    +
    =====bản đồ tính=====
    -
    =====bảng tính=====
    +
    =====bảng tính=====
    -
    =====bàn tính=====
    +
    =====bàn tính=====
    ::[[Chinese]] [[abacus]]
    ::[[Chinese]] [[abacus]]
    ::bàn tính Trung Hoa
    ::bàn tính Trung Hoa
    -
    =====đầu cọc=====
    +
    =====đầu cọc=====
    -
    =====đầu cột=====
    +
    =====đầu cột=====
    -
    =====đỉnh cột=====
    +
    =====đỉnh cột=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[slab]] [[that]] [[forms]] [[the]] [[uppermost]] [[section]] [[or]] [[division]] [[of]] [[the]] [[capital]] [[of]] [[a]] [[column]].
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[slab]] [[that]] [[forms]] [[the]] [[uppermost]] [[section]] [[or]] [[division]] [[of]] [[the]] [[capital]] [[of]] [[a]] [[column]].
    Dòng 41: Dòng 41:
    ''Giải thích VN'': Một tấm, phiến đá hay gỗ hình thành phần cao nhất hoặc phần được chia ra bởi chóp của cột.
    ''Giải thích VN'': Một tấm, phiến đá hay gỗ hình thành phần cao nhất hoặc phần được chia ra bởi chóp của cột.
    -
    =====mũ cột=====
    +
    =====mũ cột=====
    -
    =====tấm đỉnh=====
    +
    =====tấm đỉnh=====
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bàn tính=====
    +
    =====bàn tính=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 59: Dòng 59:
    =====Archit. the flat slab on top of a capital, supporting thearchitrave. [L f. Gk abax abakos slab, drawing-board, f. Heb. 'abak dust]=====
    =====Archit. the flat slab on top of a capital, supporting thearchitrave. [L f. Gk abax abakos slab, drawing-board, f. Heb. 'abak dust]=====
     +
     +
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    10:59, ngày 21 tháng 5 năm 2008

    /'æbəkəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .abaci, abacuses

    Bàn tính
    to move counters of an abacus; to work an abacus
    tính bằng bàn tính, gảy bàn tính
    (kiến trúc) đầu cột, đỉnh cột

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đệm đầu cột
    bài toán
    mũ đệm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản đồ tính
    bảng tính
    bàn tính
    Chinese abacus
    bàn tính Trung Hoa
    đầu cọc
    đầu cột
    đỉnh cột

    Giải thích EN: A slab that forms the uppermost section or division of the capital of a column.

    Giải thích VN: Một tấm, phiến đá hay gỗ hình thành phần cao nhất hoặc phần được chia ra bởi chóp của cột.

    mũ cột
    tấm đỉnh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn tính

    Nguồn khác

    • abacus : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. abacuses) 1 an oblong frame with rows of wires orgrooves along which beads are slid, used for calculating.
    Archit. the flat slab on top of a capital, supporting thearchitrave. [L f. Gk abax abakos slab, drawing-board, f. Heb. 'abak dust]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X