• /'æbəkəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .abaci, abacuses

    Bàn tính
    to move counters of an abacus; to work an abacus
    tính bằng bàn tính, gảy bàn tính
    (kiến trúc) đầu cột, đỉnh cột

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đệm đầu cột
    bài toán
    mũ đệm

    Kỹ thuật chung

    bản đồ tính
    bảng tính
    bàn tính
    Chinese abacus
    bàn tính Trung Hoa
    đầu cọc
    đầu cột
    đỉnh cột

    Giải thích EN: A slab that forms the uppermost section or division of the capital of a column.

    Giải thích VN: Một tấm, phiến đá hay gỗ hình thành phần cao nhất hoặc phần được chia ra bởi chóp của cột.

    mũ cột
    tấm đỉnh

    Kinh tế

    bàn tính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X