• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
    Hiện nay (04:48, ngày 2 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====gia tốc kế=====
    =====gia tốc kế=====
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Địa chất===
    ===Địa chất===
    =====gia tốc kế=====
    =====gia tốc kế=====

    Hiện nay

    /əkselə'rɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dụng cụ đo gia tốc, gia tốc kế

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gia tốc kế

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    gia tốc kế

    Giải thích EN: An instrument used to measure and record acceleration in a given direction; employed in aircraft, missiles, and spacecraft. Giải thích VN: Một dụng cụ dùng để đo và ghi lại gia tốc ở một hướng xác định, đặt ở máy bay, tên lửa, tàu vũ trụ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X