-
(Khác biệt giữa các bản)n (kỹ thuật mỏ)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ə´glɔmə¸reit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 26: Dòng 20: * Ving:[[agglomerating]]* Ving:[[agglomerating]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khối kết tụ=====+ - ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khối kết tụ=====- =====đá khối tập=====+ === Xây dựng===+ =====đá khối tập=====+ === Điện lạnh===+ =====kết luyện=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kết tụ=====- == Điện lạnh==+ =====kết hợp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kếtluyện=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====đá kết tụ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====kết tụ=====+ - =====kết hợp=====+ =====aglomerat=====- + - =====đá kết tụ=====+ - + - =====aglomerat=====+ =====tích tụ==========tích tụ==========quặng thiêu kết==========quặng thiêu kết=====- + ===Địa chất===- + =====đá khối tụ, agglomerat, quặng thiêu kết, dăm kết núi lửa (Đất đá có nguồn gốc phun trào núi lửa)=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===V., n., & adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====V.tr. & intr.=====+ :[[accrue]] , [[aggregate]] , [[amass]] , [[collect]] , [[cumulate]] , [[garner]] , [[gather]] , [[hive]] , [[pile up]] , [[roll up]]- + =====noun=====- =====Collect into a mass.=====+ :[[aggregate]] , [[bunch]] , [[cluster]] , [[collection]] , [[lump]] , [[mass]] , [[pile]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Accumulate in a disorderly way.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A mass or collection ofthings.=====+ - + - =====Geol. a mass of large volcanic fragments bonded underheat (cf. CONGLOMERATE).=====+ - + - =====Adj. collected into a mass.=====+ - + - =====Agglomeration n. agglomerative adj.[L agglomerare (as AD-,glomerare f. glomus -meris ball)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=agglomerate agglomerate]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ