-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Luồng không khí==========Luồng không khí=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====thổi không khí=====+ =====thổi không khí=====::[[air]] [[blast]] [[injection]]::[[air]] [[blast]] [[injection]]::sự phun thổi không khí::sự phun thổi không khíDòng 15: Dòng 10: =====máy thổi gió==========máy thổi gió======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====sự quạt gió tăng cường=====+ =====sự quạt gió tăng cường=====- + =====sự thổi gió mạnh==========sự thổi gió mạnh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====luồng gió=====+ =====luồng gió=====- + =====luồng khí=====- =====luồng khí=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Any]] [[strong]] [[jet]] [[of]] [[air]] [[produced]] mechanically.Mining [[Engineering]]. [[a]] [[disturbance]] [[in]] [[underground]] [[workings]] [[accompanied]] [[by]] [[a]] [[strong]] [[rush]] [[of]] [[air]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[strong]] [[jet]] [[of]] [[air]] [[produced]] mechanically.Mining [[Engineering]]. [[a]] [[disturbance]] [[in]] [[underground]] [[workings]] [[accompanied]] [[by]] [[a]] [[strong]] [[rush]] [[of]] [[air]].- ''Giải thích VN'': Luồng khí mạnh tạo ra bằng phương pháp cơ học. Trong ngành mỏ: sự gián đoạn công việc trong hầm mỏ kèm theo một luồng khí mạnh.''Giải thích VN'': Luồng khí mạnh tạo ra bằng phương pháp cơ học. Trong ngành mỏ: sự gián đoạn công việc trong hầm mỏ kèm theo một luồng khí mạnh.+ =====gió=====+ =====nổ=====+ =====máy quạt gió=====+ =====phun khí=====+ =====sóng hơi do nổ=====+ =====sự thổi khí=====- =====gió=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====nổ=====+ - + - =====máy quạt gió=====+ - + - =====phun khí=====+ - + - =====sóng hơi do nổ=====+ - + - =====sự thổi khí=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=air%20blast air blast] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 11:35, ngày 20 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
luồng khí
Giải thích EN: Any strong jet of air produced mechanically.Mining Engineering. a disturbance in underground workings accompanied by a strong rush of air. Giải thích VN: Luồng khí mạnh tạo ra bằng phương pháp cơ học. Trong ngành mỏ: sự gián đoạn công việc trong hầm mỏ kèm theo một luồng khí mạnh.
sự thổi khí
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ