-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 34: Dòng 34: == Kinh tế ==== Kinh tế =======thiết bị làm nguội lạnh bằng không khí==========thiết bị làm nguội lạnh bằng không khí=====- + ===Địa chất===+ =====bộ làm mát không khí=====[[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]]Hiện nay
Điện lạnh
làm lạnh không khí
- air cooler battery
- tổ dàn (làm) lạnh không khí
- air cooler battery
- tổ giàn (làm lạnh) không khí
- extended surface air cooler
- giàn làm lạnh không khí có cánh
- fresh air cooler
- máy làm lạnh không khí tươi
- packaged air cooler (coolingunit)
- bộ làm lạnh không khí nguyên cụm
- spiral tube air cooler
- bộ làm lạnh không khí ống xoắn
- still air cooler
- bộ làm lạnh không khí tĩnh
- surface air cooler
- bộ (dàn) làm lạnh không khí (kiểu) bề mặt
- water defrost air cooler
- bộ làm lạnh không khí phá băng (xả đá) bằng nước
- winter air cooler
- làm lạnh không khí mùa đông
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ