• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:08, ngày 3 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 34: Dòng 34:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    =====thiết bị làm nguội lạnh bằng không khí=====
    =====thiết bị làm nguội lạnh bằng không khí=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====bộ làm mát không khí=====
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]]

    Hiện nay

    Xây dựng

    bộ làm mát không khí
    spay air cooler
    bộ làm mát không khí (kiểu) phun bụi nước
    water pipe air cooler
    bộ làm mát không khí bằng nước

    Điện lạnh

    dàn (làm) lạnh không khí
    air cooler battery
    tổ dàn (làm) lạnh không khí
    surface air cooler
    bộ (dàn) làm lạnh không khí (kiểu) bề mặt
    làm lạnh không khí
    air cooler battery
    tổ dàn (làm) lạnh không khí
    air cooler battery
    tổ giàn (làm lạnh) không khí
    extended surface air cooler
    giàn làm lạnh không khí có cánh
    fresh air cooler
    máy làm lạnh không khí tươi
    packaged air cooler (coolingunit)
    bộ làm lạnh không khí nguyên cụm
    spiral tube air cooler
    bộ làm lạnh không khí ống xoắn
    still air cooler
    bộ làm lạnh không khí tĩnh
    surface air cooler
    bộ (dàn) làm lạnh không khí (kiểu) bề mặt
    water defrost air cooler
    bộ làm lạnh không khí phá băng (xả đá) bằng nước
    winter air cooler
    làm lạnh không khí mùa đông

    Kinh tế

    thiết bị làm nguội lạnh bằng không khí

    Địa chất

    bộ làm mát không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X