• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bộ làm mát không khí===== ::spay air cooler ::bộ làm mát không khí (ki...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ làm mát không khí=====
    -
    =====bộ làm mát không khí=====
    +
    ::[[spay]] [[air]] [[cooler]]
    ::[[spay]] [[air]] [[cooler]]
    ::bộ làm mát không khí (kiểu) phun bụi nước
    ::bộ làm mát không khí (kiểu) phun bụi nước
    Dòng 11: Dòng 6:
    ::bộ làm mát không khí bằng nước
    ::bộ làm mát không khí bằng nước
    == Điện lạnh==
    == Điện lạnh==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dàn (làm) lạnh không khí=====
    -
    =====dàn (làm) lạnh không khí=====
    +
    ::[[air]] [[cooler]] [[battery]]
    ::[[air]] [[cooler]] [[battery]]
    ::tổ dàn (làm) lạnh không khí
    ::tổ dàn (làm) lạnh không khí
    ::[[surface]] [[air]] [[cooler]]
    ::[[surface]] [[air]] [[cooler]]
    ::bộ (dàn) làm lạnh không khí (kiểu) bề mặt
    ::bộ (dàn) làm lạnh không khí (kiểu) bề mặt
    -
    =====làm lạnh không khí=====
    +
    =====làm lạnh không khí=====
    ::[[air]] [[cooler]] [[battery]]
    ::[[air]] [[cooler]] [[battery]]
    ::tổ dàn (làm) lạnh không khí
    ::tổ dàn (làm) lạnh không khí
    Dòng 38: Dòng 32:
    ::[[winter]] [[air]] [[cooler]]
    ::[[winter]] [[air]] [[cooler]]
    ::làm lạnh không khí mùa đông
    ::làm lạnh không khí mùa đông
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=air%20cooler air cooler] : Corporateinformation
     
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thiết bị làm nguội lạnh bằng không khí=====
    -
    =====thiết bị làm nguội lạnh bằng không khí=====
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]]
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]]
    +

    19:04, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    Xây dựng

    bộ làm mát không khí
    spay air cooler
    bộ làm mát không khí (kiểu) phun bụi nước
    water pipe air cooler
    bộ làm mát không khí bằng nước

    Điện lạnh

    dàn (làm) lạnh không khí
    air cooler battery
    tổ dàn (làm) lạnh không khí
    surface air cooler
    bộ (dàn) làm lạnh không khí (kiểu) bề mặt
    làm lạnh không khí
    air cooler battery
    tổ dàn (làm) lạnh không khí
    air cooler battery
    tổ giàn (làm lạnh) không khí
    extended surface air cooler
    giàn làm lạnh không khí có cánh
    fresh air cooler
    máy làm lạnh không khí tươi
    packaged air cooler (coolingunit)
    bộ làm lạnh không khí nguyên cụm
    spiral tube air cooler
    bộ làm lạnh không khí ống xoắn
    still air cooler
    bộ làm lạnh không khí tĩnh
    surface air cooler
    bộ (dàn) làm lạnh không khí (kiểu) bề mặt
    water defrost air cooler
    bộ làm lạnh không khí phá băng (xả đá) bằng nước
    winter air cooler
    làm lạnh không khí mùa đông

    Kinh tế

    thiết bị làm nguội lạnh bằng không khí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X