-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 51: Dòng 51: ::[[forced]] [[air]] [[supply]]::[[forced]] [[air]] [[supply]]::sự thông gió cưỡng chế::sự thông gió cưỡng chế- + ===Địa chất===+ =====sự cấp (không) khí, sự tiếp (nạp) không khí, sự thông gió=====[[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
cấp không khí
- air supply fan
- quạt cấp không khí
- air supply plant
- trạm cấp không khí
- air supply system
- hệ cấp không khí
- air supply system
- hệ thống cấp không khí
- air supply unit
- cụm thiết bị cấp không khí
- central air-supply system
- hệ cấp không khí trung tâm
- compressed-air supply network
- mạng lưới cấp không khí nén
- concentrated air supply
- sự cấp không khí tập trung
- forced air supply
- sự cấp không khí cưỡng chế
- primary air supply
- cung cấp không khí sơ cấp
- secondary air supply
- cấp không khí thứ cấp
- secondary air supply
- sự cấp không khí thứ cấp
- ventilation air supply
- cấp không khí để thông gió
- year-round air supply system
- hệ (thống) cấp không khí cả năm
- year-round air supply system
- hệ thống cấp không khí cả năm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ