• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau===== =====Lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:15, ngày 10 tháng 12 năm 2007

    /ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau
    Lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)
    these two plans are unnecessarily alternative
    hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau
    alternative hypothesis
    giả thuyết để lựa chọn
    the alternative society
    những kẻ sống lập dị

    Danh từ

    Sự lựa chọn (một trong hai)
    Con đường, chước cách
    there is no other alternative
    không có cách (con đường) nào khác
    That's the only alternative
    Đó là cách độc nhất

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    phương án thay thế

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    khả năng loại trừ nhau

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    phương án lựa chọn

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    thay thế (lẫn nhau)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khác
    alternative energy
    năng lượng khác không phải là truyền thống

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cân nhắc lựa chọn (giữa hai phương hướng, giải pháp)
    sự lựa chọn

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Alternate, variant, (an)other, different, additional;substitute, surrogate: Alternative models are available.
    N.
    Alternate, variant, choice, option, selection;possibility; substitute, surrogate: The alternative was toremain at home and do nothing. You leave me no alternative.Esthetic is an American spelling alternative.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    (of one or more things) available or usableinstead of another (an alternative route). °Use with referenceto more than two options (e.g. many alternative methods) iscommon, and acceptable.
    (of two things) mutually exclusive.3 of or relating to practices that offer a substitute for theconventional ones (alternative medicine; alternative theatre).
    N.
    Any of two or more possibilities.
    The freedom oropportunity to choose between two or more things (I had noalternative but to go).
    Alternatively adv. [F alternatif -ive or med.Lalternativus (as ALTERNATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X