-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 30: Dòng 30: =====nhà phân tích (tài chánh)==========nhà phân tích (tài chánh)=====+ ===Địa chất===+ =====người phân tích, hóa nghiệm viên=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accountant , couch doctor , examiner , guru * , head shrinker , inquisitor , investigator , number cruncher * , psychiatrist , psychotherapist , questioner , shrink * , therapist
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ